Characters remaining: 500/500
Translation

thân thiện

Academic
Friendly

Từ "thân thiện" trong tiếng Việt có nghĩa tình cảm tốt, đối xử tử tế gần gũi với nhau. Khi nói về một người hoặc một mối quan hệ, từ này thường biểu thị sự ấm áp, dễ gần sẵn lòng giúp đỡ.

Cách sử dụng từ "thân thiện":
  1. Miêu tả tính cách của con người:

    • dụ: " ấy rất thân thiện với mọi người xung quanh." ( ấy tính cách tốt, dễ gần hay giúp đỡ người khác.)
  2. Miêu tả mối quan hệ:

    • dụ: "Chúng tôi một mối quan hệ thân thiện." (Mối quan hệ của chúng tôi rất tốt đẹp gần gũi.)
  3. Thể hiện thái độ:

    • dụ: "Anh ấy luôn thái độ thân thiện khi làm việc với đồng nghiệp." (Anh ấy luôn cư xử tốt hòa nhã với mọi người.)
  4. Trong bối cảnh quốc tế:

    • dụ: "Việt Nam Thái Lan quan hệ thân thiện." (Hai nước này mối quan hệ tốt hợp tác với nhau.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "thân" (thân thiết, thân mật) có thể được coi một phần của từ "thân thiện", nhưng "thân thiện" nhấn mạnh đến sự thân mật trong mối quan hệ hay thái độ.
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng các từ như "hòa nhã", "dễ gần", "tử tế" để thay thế cho "thân thiện" trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống liên quan:
  • Thân thiết: Diễn tả sự gắn bó, gần gũi hơn trong mối quan hệ.

    • dụ: "Chúng tôi bạn thân thiết từ thời cấp ba."
  • Thân mật: Thường dùng để chỉ sự gần gũi trong giao tiếp, phần riêng tư hơn.

    • dụ: "Chúng tôi những cuộc trò chuyện thân mật về cuộc sống."
Lưu ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thân thiện" có thể được dùng để chỉ sự hòa nhã nhưng không quá gần gũi. dụ, một nhân viên phục vụ trong nhà hàng có thể rất thân thiện nhưng không nhất thiết phải thân thiết với khách hàng.

  • Sự thân thiện cũng có thể được thể hiện qua hành động, như giúp đỡ người khác, mỉm cười, hay chào hỏi lịch sự.

  1. tt. tình cảm tốt, đối xử tử tế thân thiết với nhau: thái độ thân thiện quan hệ thân thiện giữa các nước trong khu vực.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thân thiện"